• Revision as of 20:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´baifə¸keit/

    Thông dụng

    Động từ

    Chia hai nhánh, rẽ đôi
    the road bifurcates at that control station
    tới trạm kiểm soát ấy thì con đường rẽ đôi

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tách đôi

    Kỹ thuật chung

    chia nhánh
    phân đôi
    phân nhánh
    rẽ đôi

    Oxford

    V. & adj.
    V.tr. & intr. divide into two branches; fork.
    Adj. forked; branched. [med.L bifurcare f. L bifurcustwo-forked (as BI-, furca fork)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X