• Revision as of 21:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /pri:´pei/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .prepaid

    Trả trước, trả tiền (cái gì) trước
    a prepaid envelope
    phong bì đã trả tiền (bưu phí đã được trả trên phong bì)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trả tiền trước

    Kinh tế

    thanh toán trước
    trả cước phí (một bức thư gởi)
    trả cước phí (một bức thư gửi)
    trả trước
    Tham khảo
    • prepay : Corporateinformation

    Oxford

    V.tr.
    (past and past part. prepaid) 1 pay (a charge) inadvance.
    Pay postage on (a letter or parcel etc.) beforeposting.
    Prepayable adj. prepayment n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X