-
Thông dụng
Danh từ
Sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả
- beyond description
- không thể tả được
- Santa Claus is based on the [[description]] of Saint Nicholas
- Ông già Tuyết chính là sự diễn tả, hình dung về thánh Nicolas
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thuyết minh
- description of project
- sự thuyết minh dự án
- general description of construction
- thuyết minh tổng thể về thi công
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Portrayal, characterization, depiction, (thumbnail)sketch, portrait: Her description of her boss was far fromflattering.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ