• Revision as of 20:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /pəˈlut/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm ô uế, làm mất thiêng liêng
    Làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước...)
    polluted water
    nước bị ô nhiễm (không dùng được)
    (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng, làm sa đoạ

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm bẩn
    làm nhiễm bẩn
    làm ô nhiễm

    Kinh tế

    nhiễm bẩn
    Tham khảo
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Contaminate, adulterate, befoul, foul, soil, spoil, taint,stain, dirty, sully, blight, poison: These factories must beprevented from continuing to pollute the atmosphere. 2 corrupt,desecrate, profane, defile, violate: The altar was pollutedbecause it had been touched by a non-believer.

    Oxford

    V.tr.
    Contaminate or defile (the environment).
    Make foulor filthy.
    Destroy the purity or sanctity of.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X