• /pəˈlut/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm ô uế, làm mất thiêng liêng
    Làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước...)
    polluted water
    nước bị ô nhiễm (không dùng được)
    (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng, làm sa đoạ

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm bẩn
    làm nhiễm bẩn
    làm ô nhiễm

    Kinh tế

    nhiễm bẩn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    clean , cleanse , purify

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X