• Revision as of 06:45, ngày 28 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /greiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mồ, mả, phần mộ
    Nơi chôn vùi
    grave of honour
    nơi chôn vùi danh dự
    Sự chết, âm ty, thế giới bên kia

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) dấu huyền

    Tính từ

    Trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn
    a grave look
    vẻ trang nghiêm
    Nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng (sự việc)
    a grave mistake
    khuyết điểm nghiêm trọng
    grave symptoms
    những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại
    grave news
    tin tức quan trọng
    Sạm, tối (màu)
    Trầm (giọng)
    (ngôn ngữ học) huyền (dấu)
    grave accent
    dấu huyền

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    cạo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Crypt, sepulchre, tomb, vault, mausoleum, last or finalresting-place, eternal rest: She began to sob as the coffin wasslowly lowered into the grave.

    Tham khảo chung

    • grave : National Weather Service
    • grave : amsglossary
    • grave : Corporateinformation
    • grave : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X