• Revision as of 20:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /bi´trouθ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hứa hôn, đính hôn
    to be betrothed to someone
    hứa hôn với ai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr. (usu. as betrothed adj.) bind with a promise to marry.
    Betrothal n. [ME f. BE- + trouthe, treuthe TRUTH, laterassim. to TROTH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X