-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
riêng lẻ
- individual channel flow control
- sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ
- individual control
- sự kiểm tra riêng lẻ
- individual drive
- điều khiển riêng lẻ
- individual drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- individual elevation
- sự nâng riêng lẻ
- individual measuring value
- giá trị đo riêng lẻ
- individual section machine (ISmachine)
- máy cắt riêng lẻ
- individual suspension
- sự treo riêng lẻ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Single, sole, particular, separate, distinct, discrete,solitary, lone: Consider the entire utterance, not just theindividual words.
Tham khảo chung
- individual : Corporateinformation
- individual : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ