• Revision as of 00:19, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´mins¸mi:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)
    to make mincemeat of somebody/something
    đập tơi bời; đè bẹp

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thịt nghiền
    thịt băm

    Oxford

    N.
    A mixture of currants, raisins, sugar, apples, candied peel,spices, and often suet.
    Make mincemeat of utterly defeat (aperson, argument, etc.).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X