• Revision as of 01:58, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kou´ə:s/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Buộc, ép, ép buộc
    to coerce into obedience
    ép phải vâng lời

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kháng ép buộc

    Kỹ thuật chung

    cưỡng bức
    kháng
    ép
    ép buộc

    Oxford

    V.tr.
    (often foll. by into) persuade or restrain (an unwillingperson) by force (coerced you into signing).
    Coercible adj.[ME f. L coercere restrain (as CO-, arcere restrain)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X