• Revision as of 17:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /skʌl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sọ, đầu lâu
    skull and crossbones
    đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết)
    Đầu óc, bộ óc
    thick skull
    óc ngu si, óc đần độn
    empty skull
    đầu óc rỗng tuếch

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tảng đóng (ở gầu xúc) bướu lò

    Y học

    sọ

    Kinh tế

    sọ
    Tham khảo
    • skull : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    The bony case of the brain of a vertebrate.
    A the partof the skeleton corresponding to the head. b this with the skinand soft internal parts removed. c a representation of this.
    The head as the seat of intelligence.
    Skulled adj. (also in comb.). [ME scolle: orig.unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X