• Revision as of 19:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /lɔft/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gác xép
    Chuồng bồ câu
    (thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn)

    Ngoại động từ

    Nhốt (bồ câu) trong chuồng
    (thể dục,thể thao) đánh võng lên (bóng gôn)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    gác xép
    gian vạch mẫu

    Kỹ thuật chung

    dưỡng
    gác thượng
    tầng áp mái

    Kinh tế

    chái nhà kho
    ngăn bếp lò
    Tham khảo
    • loft : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N.
    The space under the roof of a house, above theceiling of the top floor; an attic.
    A room over a stable,esp. for hay and straw.
    A gallery in a church or hall(organ-loft).
    US an upstairs room.
    A pigeon-house.
    Golfa a backward slope in a club-head. b a lofting stroke.
    V.tr.1 a send (a ball etc.) high up. b clear (an obstacle) in thisway.
    (esp. as lofted adj.) give a loft to (a golf club). [OEf. ON lopt air, sky, upper room, f. Gmc (as LIFT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X