• Revision as of 22:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /flu:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sán lá, sán gan (trong gan cừu)
    Khoai tây bầu dục
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn

    Danh từ ( (cũng) .flue)

    Đầu càng mỏ neo
    Đầu đinh ba (có mấu)
    Thuỳ đuôi cá voi; ( số nhiều) đuôi cá voi

    Danh từ

    Sự may mắn
    to win by a fluke
    may mà thắng

    Động từ

    May mà trúng, may mà thắng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Y học

    sán lá

    Kinh tế

    cá bơn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Lucky or successful stroke, stroke of (good) luck, lucky orbig break, (happy) accident, quirk or twist of fate, windfall,fortuity, serendipity: If he won first prize, it was by afluke.

    Tham khảo chung

    • fluke : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X