• Revision as of 17:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kju:mjulətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Luỹ tích, dồn lại, chồng chất mãi lên
    cumulative evidence
    chứng cớ luỹ tích

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lũy tích
    cumulative remainder
    số dư lũy tích
    cumulative sum
    tổng lũy tích
    được tích lũy

    Đo lường & điều khiển

    lũy kế

    Kỹ thuật chung

    dồn
    tích tụ

    Oxford

    Adj.
    A increasing or increased in amount, force, etc., bysuccessive additions (cumulative evidence). b formed bysuccessive additions (learning is a cumulative process).
    Stock Exch. (of shares) entitling holders to arrears of interestbefore any other distribution is made.
    Cumulatively adv. cumulativeness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X