-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bottom of barrel , butt , carry-over , detritus , dregs , excess , fragment , garbage , hangover * , heel , junk , leavings , leftover , obverse , oddment , odds and ends * , overplus , refuse , relic , remains , remnant , residuum , rest , ruins , salvage , scrap , stump , surplus , trace , vestige , waste , wreck , wreckage , residue , balance , leftovers , residual , surplusage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ