• /ri´meində/

    Thông dụng

    Danh từ

    Còn lại
    much remains to be done
    còn nhiều việc phải làm
    Vẫn, hoàn cảnh như cũ
    his ideas remain unchanged
    tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổi
    I remain yours sincerely
    tôi luôn luôn vẫn là người bạn chân thành của anh (lời nói (thường) có ở cuối một thư)
    Còn để
    Ở lại chỗ cũ, ở lại; giữ nguyên (vị trí, tình trạng)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    số dư, phần dư, hiệu (khi trừ)
    remainder of an infinite series
    phần dư của chuỗi vô hạn
    remainder of series
    phần dư của chuỗi

    Kỹ thuật chung

    phần còn lại
    phần dư
    remainder of series
    phần dư của chuỗi
    remainder operator
    toán tử lấy phần dư
    remainder theorem
    định lý phần dư
    số dư

    Kinh tế

    bán hạ giá
    bán hạ giá (sách ế, hàng ế...)
    bán xôn
    bán xốn
    hàng ế
    những người còn lại
    phần còn lại
    quyền thừa kế
    spousal remainder trust
    ủy thác quyền thừa kế cho vợ (hay chồng)
    quyền thừa kế (tài sản đất đai còn lại)
    sách ế
    số còn lại
    số còn thiếu
    số dư
    số tiền còn dư lại
    số tiền còn thiếu lại (sau khi đã trả)
    vật còn lại

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    base , core

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X