-
Salute
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A gesture of respect, homage, or courteousrecognition, esp. made to or by a person when arriving ordeparting.
A Mil. & Naut. a prescribed or specified movementof the hand or of weapons or flags as a sign of respect orrecognition. b (prec. by the) the attitude taken by anindividual soldier, sailor, policeman, etc., in saluting.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ