-
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Focus, direct, centre, centralize, converge, consolidate:The council concentrated its efforts on refurbishing theschools.
Condense, reduce, distil, intensify, refine,strengthen: The sap of the sugar maple is concentrated byboiling.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ