• Revision as of 18:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /eg'zɔtik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt)
    Kỳ lạ, kỳ cục; đẹp kỳ lạ

    Danh từ

    Cây ngoại lai, cây từ nước ngoài đưa vào
    Vật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngoại lai
    exotic atom
    nguyên tử ngoại lai
    exotic chip
    chip ngoại lai
    exotic nucleus
    hạt nhân ngoại lai
    exotic river
    sông ngoại lai
    exotic signal
    tin hiệu ngoại lai

    Kinh tế

    hàng ngoại
    Tham khảo
    • exotic : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Foreign, alien, non-native, imported: She raises exoticplants.
    Strange, unfamiliar, unusual, bizarre, odd, peculiar,unique, singular, extraordinary, remarkable, out of theordinary, different, outlandish, weird, crazy: His exoticclothes make him stand out in a crowd.
    Striptease, belly,go-go, topless, bottomless, nude: Her daughter is an exoticdancer at the new disco.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Introduced from or originating in a foreign(esp. tropical) country (exotic fruits).
    Attractively orremarkably strange or unusual; bizarre.
    (of a fuel, metal,etc.) of a kind newly brought into use.
    N. an exotic personor thing.
    Exotic dancer a striptease dancer.
    Exoticallyadv. exoticism n. [L exoticus f. Gk exotikos f. exo outside]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X