• Revision as of 00:07, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈfriˌweɪ/

    Thông dụng

    Như motorway

    Chuyên ngành

    Ô tô

    xa lộ

    Xây dựng

    đường xa lộ
    thông lộ

    Kỹ thuật chung

    đường cao tốc
    urban freeway
    đường cao tốc đô thị
    đường trục

    Kinh tế

    đường cao ốc
    đường cao tốc
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    US 1 an express highway, esp. with controlled access.
    Atoll-free highway.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X