-
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) thành phố; ở thành phố, sống trong thành phố
- urban population
- nhân dân thành thị
- urban area
- khu vực đô thị
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thành phố
- urban arterial highway
- đường trục ô tô thành phố
- urban electric network
- lưới điện thành phố
- urban land
- đất thành phố
- urban main street
- đường phố chính của thành phố
- urban network
- mạng thành phố (viễn thông)
- urban renewal
- nâng cấp trong thành phố
- urban road network
- mạng đường bộ thành phố
- urban run-off
- dòng người trong thành phố
- urban telephone network
- mạng điện thoại thành phố
- urban traffic
- giao thông thành phố
- urban water management
- sự quản lý nước thành phố
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ