-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artery , beltway , highway , interstate , parkway , road , superhighway , thoroughfare , thruway , avenue , boulevard , drive , expressway , path , roadway , route , street , turnpike
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ