• Revision as of 19:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /in'kɔ:pərit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kết hợp chặt chẽ
    Hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể

    Ngoại động từ

    Sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ
    Hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể
    Kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sát nhập

    Kỹ thuật chung

    cho vào
    chứa
    hợp nhất
    hợp thành
    đưa vào
    lắp vào
    gắn vào
    Tham khảo

    Kinh tế

    đoàn thể
    hợp nhất
    hợp thành tổ chức
    sáp nhập
    thành lập công ty

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Embody, include, combine, comprise, embrace, integrate,consolidate, unite, amalgamate, assimilate, coalesce, unify;merge, mix, blend: The university incorporates severalindependent colleges. Gently fold in the egg whites,incorporating them into the mixture.

    Oxford

    V. & adj.
    V.
    Tr. (often foll. by in, with) unite; forminto one body or whole.
    Intr. become incorporated.
    Tr.combine (ingredients) into one substance.
    Tr. admit as amember of a company etc.
    Tr. a constitute as a legalcorporation. b (as incorporated adj.) forming a legalcorporation.
    Adj.
    (of a company etc.) formed into a legalcorporation.
    Embodied.
    Incorporation n. incorporator n.[ME f. LL incorporare (as IN-(2), L corpus -oris body)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X