• Revision as of 03:36, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'∫u:,meikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ đóng giày
    the shoemaker's wife is always the worst shod
    ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A maker of boots and shoes.
    Shoemaking n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X