• Revision as of 17:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ɔ:gənizm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơ thể; sinh vật
    he 's studying the organisms in water
    ông ta đang nghiên cứu các sinh vật ở dưới nước
    Cơ quan, tổ chức

    Chuyên ngành

    Y học

    cơ thể
    n- sinh vật

    Kinh tế

    cơ thể
    sinh vật
    aerobic organism
    vi sinh vật ưa khí
    anaerobic organism
    vi sinh vật ưa khí
    vi sinh vậy
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Oxford

    N.
    A living individual consisting of a single cell or of agroup of interdependent parts sharing the life processes.
    Aan individual live plant or animal. b the material structure ofthis.
    A whole with interdependent parts compared to a livingbeing. [F organisme (as ORGANIZE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X