• Revision as of 18:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'di:teild/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
    a detailed commentary
    sự tường thuật chi tiết
    a detailed explanation
    lời giải thích cặn kẽ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Itemized, exhaustive, comprehensive, thorough, full,complete, inclusive, particularized, precise, exact, minute,blow-by-blow, circumstantial: He kept a detailed report ofeverything that happened on D-Day.
    Intricate, complex,complicated, elaborate, ornate: Note the detailed scrollwork onthis screen.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X