• Revision as of 22:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈkæt(ə)l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thú nuôi, gia súc
    (thông tục) ngựa
    Những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    gia súc
    trâu bò
    beef cattle
    trâu bò thịt
    cattle breeding
    ngành chăn nuôi trâu bò
    store cattle
    trâu bò thịt
    to rear cattle
    nuôi trâu bò
    Tham khảo
    • cattle : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Livestock, stock, beef; cows, bulls, bullocks, steers,bovines, oxen: He spent 20 years as a cowboy, herding cattle inTexas.

    Oxford

    N.pl.
    Any bison, buffalo, yak, or domesticated bovine animal,esp. of the genus Bos.
    Archaic livestock.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X