• Revision as of 18:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈlɛtɪs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rau diếp

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    rau diếp
    cabbage lettuce
    rau diếp cải
    cos lettuce
    rau diếp lá dài
    crisp-head lettuce
    rau diếp cải
    head lettuce
    rau diếp cải
    leaf lettuce
    rau diếp lá
    romaine lettuce
    rau diếp lá dài
    rau salat

    Oxford

    N.
    A composite plant, Lactuca sativa, with crisp edibleleaves used in salads.
    Any of various plants resembling this.[ME letus(e), rel. to OF laitu‰ f. L lactuca f. lac lactismilk, with ref. to its milky juice]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X