• Revision as of 02:37, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'nævigeitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà hàng gải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện
    (hàng hải); (hàng không) hoa tiêu
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ làm đất, thợ đấu ( (cũng) navvy)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hoa tiêu
    satellite navigator
    vệ tinh hoa tiêu
    người đi biển
    điều hướng
    nhà hàng hải

    Kinh tế

    hoa tiêu
    người lái tàu thủy hay máy bay
    người đi biển
    người hoa tiêu
    nhà hàng hải
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Pilot, helmsman, seaman, tillerman, wheelman, steersman,skipper: The navigator without knowledge of local waterwaysmust engage a pilot.

    Oxford

    N.
    A person skilled or engaged in navigation.
    An explorerby sea. [L (as NAVIGATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X