• Revision as of 20:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /laus/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .lice

    Rận; chấy
    Kẻ đáng khinh ( số nhiều là louses)

    Động từ

    to louse sth up
    làm hư hỏng

    Chuyên ngành

    Y học

    chấy, rận

    Kinh tế

    rệp

    Oxford

    N. & v.
    N.
    (pl. lice) a a parasitic insect, Pediculushumanus, infesting the human hair and skin and transmittingvarious diseases. b any insect of the order Anoplura orMallophaga parasitic on mammals, birds, fish, or plants.
    Sl.(pl. louses) a contemptible or unpleasant person.
    V.tr.remove lice from.
    Louse up sl. make a mess of. [OE lus, pl.lys]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X