• Revision as of 21:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kɑ:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đẳng cấp
    the caste system
    chế độ đẳng cấp
    Chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp
    Tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội)
    to lose (renounce) caste
    mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    (social) class, rank, order, level, stratum, standing,position, station, status, estate: The women of her castepractised suttee.

    Oxford

    N.
    Any of the Hindu hereditary classes whose members have nosocial contact with other classes, but are socially equal withone another and often follow the same occupations.
    A more orless exclusive social class.
    A system of such classes.
    Theposition it confers.
    Zool. a form of social insect having aparticular function.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X