-
Thông dụng
Danh từ
Tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp
- juvenile delinquency
- sự phạm pháp của thanh thiếu niên, sự phạm pháp của những người vị thành niên
Tham khảo chung
- delinquency : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
