• Revision as of 04:21, ngày 22 tháng 5 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /'saikloun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lốc, gió xoáy

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    buồng gió xoáy
    khí xoáy tụ
    tháp xoáy
    thùng xoáy
    battery cyclone
    hệ thống thùng xoáy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bình xyclon (chiết tách)
    khí xoáy thuận
    gió xoáy
    cyclone furnace
    lò gió xoáy
    máy hút bụi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    xyclon
    cooling cyclone
    xyclon làm nguội

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A system of winds rotating inwards to an area of lowbarometric pressure; a depression.
    A violent hurricane oflimited diameter.
    Cyclonic adj. cyclonically adv. [prob.repr. Gk kukloma wheel, coil of a snake]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X