• /'saikloun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lốc, gió xoáy

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    buồng gió xoáy
    khí xoáy tụ
    tháp xoáy
    thùng xoáy
    battery cyclone
    hệ thống thùng xoáy

    Kỹ thuật chung

    bình xyclon (chiết tách)
    khí xoáy thuận
    gió xoáy
    cyclone furnace
    lò gió xoáy
    máy hút bụi

    Kinh tế

    xyclon
    cooling cyclone
    xyclon làm nguội

    Địa chất

    xiclon, tháp xoáy, ống lọc xoáy, máy hút bụi bằng khí xoáy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X