• Revision as of 09:28, ngày 22 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /hɔk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rượu vang trắng Đức
    (từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố
    in hock
    đem cầm (đồ đạc); ở tù (người); mang công mắc nợ
    Khủyu chân sau của động vật

    Nguồn khác

    • hock : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cầm cố
    sự cầm cố
    sự cầm đồ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X