• Revision as of 17:40, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /lilt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng
    Nhịp điệu nhịp nhàng

    Động từ

    Hát du dương; hát nhịp nhàng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    air , intonation , move , refrain , sing , song , tune

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X