• Revision as of 10:47, ngày 19 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /paint/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) pt
    Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia
    put a quart into a pint pot
    như quart

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    gần nửa lít

    Hóa học & vật liệu

    pin (đơn vị đo lường)

    Xây dựng

    đơn vị đo chất lỏng (0150)

    Điện

    pintơ (0, 568 lit)

    Kinh tế

    panh, đơn vị đo lường chất lỏng và chất khô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X