• Revision as of 10:12, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /sΛnset/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lúc mặt trời lặn
    (nghĩa bóng) lúc xế chiều (của cuộc đời)
    Dáng vẻ bầu trời lúc mặt trời lặn

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    trời lặn

    Kỹ thuật chung

    hoàng hôn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    sunrise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X