• Revision as of 22:13, ngày 19 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Hóa học & vật liệu

    giếng khoan khô

    Kỹ thuật chung

    lỗ khô
    lỗ khoan khô

    Giải thích EN: An opening in the ground that is created without the use of water. Giải thích VN: Lỗ hổng trên mặt đất được tạo ra mà không dùng chất lỏng.

    Kinh tế

    giao dịch ít lãi
    giếng dầu cằn cỗi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X