• Revision as of 06:51, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /krə´mætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) màu
    chromatic printing
    in màu
    (âm nhạc) nửa cung
    chromatic scale
    gam nửa cung

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sắc sai

    Kỹ thuật chung

    có màu
    màu
    sắc
    sắc sai
    tính sắc sai

    Oxford

    Adj.
    Of or produced by colour; in (esp. bright) colours.
    Mus. a of or having notes not belonging to a diatonic scale. b(of a scale) ascending or descending by semitones.
    Chromatically adv. chromaticism n.[F chromatique or L chromaticus f. Gk khromatikos f. khroma-atos colour]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X