-
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Oxford
A(foll. by with) burden (a person) with a task, responsibility,etc. b (foll. by on, upon) impose (a burden) on a person.
In office or control. saddle-bag 1 each of a pairof bags laid across a horse etc. behind the saddle.
A bagattached behind the saddle of a bicycle or motor cycle.saddle-bow the arched front or rear of a saddle. saddle-cloth acloth laid on a horse's back under the saddle. saddle-horse ahorse for riding. saddle-sore chafed by riding on a saddle.saddle stitch a stitch of thread or a wire staple passed throughthe centre of a magazine or booklet. saddle-tree 1 the frame ofa saddle.
A tulip-tree (with saddle-shaped leaves).
=====Saddleless adj. [OE sadol, sadul f. Gmc]=====
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ