• Revision as of 23:16, ngày 19 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´glæməraiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác glamorise

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán dương, tán tụng
    most of naughty bosses glamorize sexual harassment
    đa số các ông chủ hư đốn đều tán tụng nạn quấy rối tình dục

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X