• Revision as of 10:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'nu:dl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại
    (từ lóng) cái đầu

    Danh từ số nhiều

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mì dẹt
    instant noodles
    mì ăn liền

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    noddle , pate , poll

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X