• Revision as of 15:33, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'ʃɔpiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi mua hàng; các hàng hoá đã mua
    to do one's shopping
    đi mua hàng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    việc đi mua hàng ở các cửa hiệu
    việc mua sắm
    shopping time
    thời gian (dành cho việc) mua sắm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X