• Revision as of 15:33, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈæŋgyələr/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) góc
    angular frequency
    tần số góc
    angular point
    điểm góc
    angular velocity
    vận tốc góc
    Có góc, có góc cạnh
    Đặt ở góc
    Gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt)
    Không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    góc [thuộc về góc]

    Cơ - Điện tử

    (adj) (thuộc) góc

    Y học

    có góc

    Kỹ thuật chung

    góc

    Oxford

    Adj.
    A having angles or sharp corners. b (of a person)having sharp features; lean and bony. c awkward in manner.
    Forming an angle.
    Measured by angle (angular distance).
    Angularity n. angularly adv. [L angularis f. angulusANGLE(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X