• /ˈæŋgyələr/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) góc
    angular frequency
    tần số góc
    angular point
    điểm góc
    angular velocity
    vận tốc góc
    Có góc, có góc cạnh
    Đặt ở góc
    Gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt)
    Không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) góc

    Xây dựng

    góc [thuộc về góc]

    Cơ - Điện tử

    (adj) (thuộc) góc

    Y học

    có góc

    Kỹ thuật chung

    góc

    Địa chất

    (thuộc) góc

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    straight , fat , heavy , thick , weighted

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X