-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- akimbo , bifurcate , cornered , crooked , crossing , crotched , divaricate , forked , intersecting , jagged , oblique , sharp-cornered , skewed , slanted , staggered , v-shaped , y-shaped , zigzag , awkward , bony , gangling , gaunt , lank , lanky , lean , rangy , rawboned , scrawny , sharp , skinny , spare , fleshless , meager , slender , slim , twiggy , weedy , abrupt , pointed , rough , scraggy , thin
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ