-
Empirical
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Kỹ thuật chung
kinh nghiệm
- empirical coefficient
- hệ số kinh nghiệm
- empirical data
- số liệu kinh nghiệm
- empirical method
- phương pháp kinh nghiệm
- empirical parameter
- thông số kinh nghiệm
- empirical relation
- hệ thức kinh nghiệm
- empirical relationship
- quan hệ kinh nghiệm
- empirical temperature
- nhiệt độ theo kinh nghiệm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ