• Revision as of 12:11, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'veəriənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khác nhau (về dạng hoặc chi tiết)
    variant reading
    cách đọc khác nhau
    variant form
    dạng khác nhau
    Hay thay đổi, hay biến đổi

    Danh từ

    Biến thế (điều khác với những điều khác hoặc với tiêu chuẩn)
    variants of word
    các biến thể của một từ
    the story has many variants
    câu chuyện có nhiều biến thể (tức là có nhiều cách kể lại khác nhau)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    biến thể, biến thức phương án, khác nhau, biến đổi, thay đổi

    Cơ - Điện tử

    Biến thể, biến thức, (adj) khác nhau, biến đổi,thay đổi

    Toán & tin

    biến thức, khác nhau

    Kỹ thuật chung

    biến thể
    variant data type
    biến thể dữ liệu ấn mẫu
    biến thức
    biến tướng
    khác nhau
    loại
    phương án

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Alternative, modification, variation: 'Labor' is anAmerican spelling variant of 'labour'.
    Adj.
    Varying, variable, changing, altering, unstable,deviant, deviating, different, differing; separate, distinct:It is claimed that the law is given variant interpretationsdepending on the social standing of the suspect.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Differing in form or details from the mainone (a variant spelling).
    Having different forms (fortyvariant types of pigeon).
    Variable or changing.
    N. avariant form, spelling, type, reading, etc. [ME f. OF (asVARY)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X