• Revision as of 16:02, ngày 20 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Vật lý

    nở kế

    Điện lạnh

    giãn nở kế

    Xây dựng

    nở [cái đo độ nở]

    Kỹ thuật chung

    máy đo giãn nở

    Giải thích EN: An instrument used to determine the transition points of solids. Giải thích VN: Là dụng cụ dừng để quyết định các điểm chuyển tiếp của chất rắn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X