• Revision as of 18:44, ngày 20 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /kən'sʌltənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    sự giúp đỡ ý kiến; sự cố vấn; sự tư vấn
    cơ quan/văn phòng tư vấn về một lĩnh vực nào đó
    To open a financial consultancy
    Mở văn phòng tư vấn về tài chính
    địa vị của người tư vấn
    To accept a three-year consultancy abroad
    Nhận làm công tác tư vấn ba năm ở nước ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X