• Revision as of 08:50, ngày 15 tháng 7 năm 2010 by Bo^ng ljnh (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'dændəlaiən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây bồ công anh Trung quốc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    color , plant , weed , yellow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X